Trong quá trình số hóa đấu thầu, việc đảm bảo tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe và trao quyền giám sát là yếu tố quan trọng để các công trình công thực sự hữu ích và bền vững. Phụ nữ chiếm hơn nửa dân số và là nhóm sử dụng dịch vụ công nhiều nhất, do đó việc trao quyền cho họ trong quá trình giám sát đấu thầu là cần thiết.
Việc số hóa đấu thầu tại Việt Nam đã có bước tiến đáng kể trong minh bạch hóa hoạt động đấu thầu công thông qua việc triển khai Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng cách lớn giữa minh bạch trên hệ thống và thực thi ở thực địa. Số hóa đấu thầu chỉ là điều kiện cần, điều kiện đủ là sự tham gia giám sát của người dân, đặc biệt là phụ nữ.
Phụ nữ thường là người trực tiếp trải nghiệm chất lượng các dịch vụ công và dễ dàng nhận ra bất cập nếu công trình bị rút gọn hoặc chất lượng thi công kém. Tuy nhiên, tiếng nói của họ chưa được phát huy đúng mức do thiếu thông tin pháp lý và kỹ năng giám sát. Luật sư Đoàn Thị Thu Thủy nhận định rằng đấu thầu công không chỉ là câu chuyện giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp mà còn tác động trực tiếp đến cuộc sống người dân.
Luật đã có nhưng thực thi còn xa, hệ thống pháp luật hiện hành đã có nhiều điều khoản mở đường cho sự tham gia giám sát xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khoảng trống lớn trong việc mời phụ nữ tham gia giám sát và thiếu cơ chế bảo vệ tiếng nói phản biện.
Tiến sĩ Lê Bi Bo cho rằng việc đưa phụ nữ vào quá trình giám sát không chỉ đảm bảo chỉ tiêu giới mà còn giúp đưa công bằng và nhu cầu thực tiễn vào quy trình hành chính – kỹ thuật. Bà cũng nhấn mạnh rằng nếu phụ nữ được trao quyền và hỗ trợ đúng mức, họ sẽ trở thành lực lượng giám sát cực kỳ hiệu quả.
Kết nối dữ liệu với đời sống, số hóa đấu thầu đã giúp Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu minh bạch và hiện đại hóa nền hành chính. Tuy nhiên, vấn đề không chỉ là có dữ liệu mà còn là dữ liệu có chạm đến đời sống không. Câu trả lời nằm ở việc mở rộng kênh giám sát cộng đồng và trao quyền cho những người ở tuyến đầu, đặc biệt là phụ nữ.